Hiện nay, nhà thép tiền chế đang được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp, dân dụng, quân sự, … Nhà thép tiền chế có cấu tạo chính từ kết cấu thép (steel structure), vậy kết cấu thép tại Đà Nẵng là gì? Được cấu tạo như thế nào? Dưới đây, SN80 WHITE STEEL BUILDING xin giới thiệu khái niệm kết cấu thép và những thông tin tổng quan về kết cấu thép.
1. Kết cấu thép tại Đà Nẵng là gì ?
Với những cải tiến về chất lượng và quy trình sản xuất kim loại, thép đã trở thành một trong những vật liệu phổ biến nhất được sử dụng trên thế giới và đóng một vai trò quan trọng trong ngành xây dựng.
Kết cấu thép tại Đà Nẵng là kết cấu chịu lực của các công trình xây dựng được thiết kế và cấu tạo bởi thép. Đây là loại kết cấu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình xây dựng có quy mô lớn (Nhà thép tiền chế) bởi những đặc tính hữu ích của thép. Nhờ cường độ chịu lực cao của thép, kết cấu này rất chắc chắn và đòi hỏi ít nguyên liệu hơn các loại kết cấu khác như kết cấu bê tông hay kết cấu gỗ.
| Vì sao nên sử dụng kết cấu thép tại Đà Nẵng trong thi công?
Trong xây dựng hiện đại, kết cấu khung thép được sử dụng phổ biến cho các loại kết cấu công trình như: nhà xưởng công nghiệp, văn phòng, hàng rào, cầu, băng tải,…
2. Các loại kết cấu chính
- Cấu trúc khung: Dầm, cột, kèo, giằng, xà gồ
- Cấu trúc lưới: cấu trúc dạng lưới hoặc mái vòm
- Kết cấu dự ứng lực
- Cầu dầm
- Cầu cáp văng
- Cấu trúc giàn: thanh hoặc giàn
- Cầu vòm
- Kiến trúc vòm
- Cầu treo
- Cầu giàn: cấu kiện giàn
3. Lý do lựa chọn kết cấu thép tại Đà Nẵng
Thời gian thi công nhanh
Các cấu kiện được chế tạo tại nhà máy (tiến hành song song với quá trình thi công móng trên công trường) và lắp ráp trên công trường theo bản vẽ kiến trúc và bản vẽ kỹ thuật đã chỉ định sẵn ngay sau khi thi công xong phần móng, giúp rút ngắn thời gian thi công tại công trường.
Khả năng vượt nhịp lớn
Kết cấu thép tại Đà Nẵng có khả năng tạo nên giàn không gian vượt nhịp lớn tạo không gian rộng hơn cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Các không gian này sẽ không bị ảnh hưởng bởi các cột, và khoảng cách giữa các cột có thể lớn hơn 30m, thuận tiện cho gia công và thi công: gia công trong nhà xưởng (khống chế chặt chẽ tiến độ và chất lượng) và vận chuyển lắp dựng tại công trường.
| Đơn vị thiết kế kết cấu thép tiền chế tại Đà Nẵng
Tăng độ thẩm mỹ cho công trình
Kết cấu thép tại Đà Nẵng mang đến vẻ đẹp độc đáo cho công trình, phù hợp với lối kiến trúc hiện đại, khung thép thường nhẹ, dễ tạo hình, giúp tạo điểm nhấn trong kiến trúc.
Chất lượng đảm bảo
Các cấu kiện được gia công tại nhà máy thông qua các quy trình, tiêu chuẩn, và sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trước khi thi công tại công trường. Điều này giúp cho quá trình xây dựng diễn ra an toàn và chất lượng công trình được đảm bảo.
Linh hoạt
Dễ dàng nâng cấp, sửa đổi trong tương lai cho những ứng dụng mới như linh hoạt trong việc mở rộng không gian đó bằng cách thêm các khung thép bổ sung. Bên cạnh đó, do công trình được kết nối từ các bu-lông nên hoàn toàn có thể tháo rời các cấu kiện và tái sử dụng, lắp đặt ở vị trí mới.
4. Đặc điểm của kết cấu thép tại Đà Nẵng
* Đặc điểm kích thước và cấu tạo hình học của kết cấu thép
Giữa thép hình H và I: Thép I và thép H là hai loại thép thiết kế khá giống nhau. Thép H là sản phẩm được sử dụng rộng rãi các công trình như ở, nhà ở, các kiến trúc cao tầng, cầu lớn, công trình công cộng. Thép H rất phong phú về hình dạng và kích thước, tùy thuộc vào mức độ chịu áp lực mà sử dụng các loại thép H khác nhau, nhằm đảm bảo tiết kiệm chi phí sử dụng và chất lượng công trình cũng như an toàn trong quá trình thi công. Thép hình chữ I cũng như thép hình chữ H là sản phẩm thường được sử dụng cho công trình như nhà ở, công trình cao tầng, cầu…. nhưng tùy thuộc vào độ tác động khác nhau mà lựa chọn sử dụng thép I hay thép H
- Thép tấm
- Thép hình: U, I, L, ống,…
- Phôi xà gồ
* Đặc điểm hóa học và cơ tính
Tùy vào tiêu chuẩn của các quốc gia khác nhau mà thép được phân loại thành các loại khác nhau (gọi chung là mác thép). Tại Việt Nam, thép được chia thành 2 loại dựa theo giới hạn độ bền của thép là thép cường độ thấp (SS400, Q235,…) và thép cường độ cao (Q345, SM490,…). Hai loại thép thường được sử dụng nhiều nhất trên thị trường là SS400 và Q345(*).
SS400: Độ bền kéo (giới hạn bền, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối) thấp.
Q345: Cao cấp hơn, các chỉ số về độ bền kéo cao hơn SS400.
Độ bền kéo bao gồm:
- Giới hạn chảy: dùng kẹp thủy lực kéo 2 đầu của thép, khi các tinh thể thép bắt đầu chuyển động → đạt giới hạn chảy.
- Giới hạn bền: khi đứt.
- Độ giãn dài: lấy độ dài sau kéo trừ đi độ dài ban đầu.
(*): Chỉ thép tấm mới có 2 loại, thép hình chỉ có loại SS400
Trên thị trường, hai sản phẩm mạ thường được sử dụng là mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng (sản phẩm được mạ khi hợp đồng yêu cầu).
Đặc điểm nhận biết cảm quan
- Nguyên liệu tốt phải có ký hiệu nhận biết của hãng bằng sơn hoặc đeo biển, …, có nguồn gốc, CO/CQ(**) rõ ràng, phải được đóng gói bài bản, bề mặt không oxy hóa, không bị rỗ, không được có màu khác với oxit sắt bình thường.
- Tôn màu không được xước sơn, phải có chứng minh độ dày mạ, độ dày sơn, phải được kiểm chứng bằng thước, kiểm nghiệm bằng phương pháp kéo thử.
- Tất cả vật tư phải được kiểm tra bằng số hóa, thẩm định và nghiệm thu, đảm bảo uy tín và chất lượng sản phẩm của SN80 WHITE STEEL BUILDING.
SN80 WHITE STEEL BUILDING
- Địa chỉ: 11 Phú Xuân 3 - Phường Hòa Minh - Quận Liên Chiểu - TP Đà Nẵng
- Điện thoại: 0905 236 238 - 0901 132 134
- E-mail: whitesteelbuilding@gmail.com
- Website: https://www.nhathepdanang.vn
Xin cảm ơn!